cylindrical projection
phép chiếu hình trụ
central projection
phép chiếu hình trụ
central projection /xây dựng/
phép chiếu hình trụ
cylindrical projection, projection of view /xây dựng/
phép chiếu hình trụ
central projection, cylindrical projection /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
phép chiếu hình trụ