TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép dựng hình

phép dựng hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phép dựng hình

geometric construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

GEOMETRICAL CONSTRUCTION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CONSTRUCTION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CONSTRUCTION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 GEOMETRICAL CONSTRUCTION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

geometric construction

phép dựng hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

GEOMETRICAL CONSTRUCTION

phép dựng hình

CONSTRUCTION

phép dựng hình

geometric construction

phép dựng hình

 CONSTRUCTION, geometric construction, GEOMETRICAL CONSTRUCTION

phép dựng hình