TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép kiểm tra sự chấp nhận

phép kiểm tra sự chấp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép kiểm tra sự chấp nhận

acceptance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptance test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptance test

phép kiểm tra sự chấp nhận

 acceptance test

phép kiểm tra sự chấp nhận

Một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu cầu không.

Any test performed on a product or item to determine if it meets specifications or standards.