TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép quan

phép đo đạc bằng chụp ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép quan

photogrammetry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép quan

Meßbildverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Letzteres ermöglicht die Betrachtung der Zellen, ohne diese aus den Kulturgefäßen (Petrischale oder T- Flasche) entnehmen zu müssen (Bild 2).

Kính hiển vi này cho phép quan sát các tế bào mà không cần lấy chúng ra khỏi môi trường nuôi cấy. (Hình 2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßbildverfahren /nt/XD/

[EN] photogrammetry

[VI] phép đo đạc bằng chụp ảnh, phép quan