TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép quang trắc

phép quang trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép đo sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang trắc học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách vận dụng phép quang trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phép quang trắc

 photogrammetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phép quang trắc

Photometrie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

photometrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Photometrie /die; - (Physik)/

phép đo sáng; phép quang trắc; quang trắc học (Licht- messung);

photometrisch /(Adj.) (Physik)/

(thuộc) phép quang trắc; bằng cách vận dụng phép quang trắc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photogrammetry /xây dựng/

phép quang trắc