test bead, brasing seam
phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
test bead /điện lạnh/
phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
test bead
phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
test bead /toán & tin/
phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
test bead /hóa học & vật liệu/
phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)