TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép toán dấu chấm động

phép toán dấu chấm động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác dấu chấm động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép toán dấu chấm động

floating-point operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 floating-point operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 FLOP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

FLOP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép toán dấu chấm động

Fließkommaoperation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitkommaoperation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitkommabetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FKO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließkommaoperation /f (FKO)/M_TÍNH/

[EN] floating-point operation (FLOP)

[VI] phép toán dấu chấm động

Gleitkommaoperation /f/M_TÍNH/

[EN] FLOP, floating-point operation

[VI] phép toán dấu chấm động

Gleitkommabetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] FLOP, floating-point operation

[VI] phép toán dấu chấm động, thao tác dấu chấm động

FKO /v_tắt (Fließkommaoperation)/M_TÍNH/

[EN] FLOP (floating-point operation)

[VI] phép toán dấu chấm động, thao tác dấu chấm động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating-point operation /toán & tin/

phép toán dấu chấm động

 floating-point operation /toán & tin/

phép toán dấu chấm động

 FLOP /toán & tin/

phép toán dấu chấm động

floating-point operation /toán & tin/

phép toán dấu chấm động

floating-point operation /toán & tin/

phép toán dấu chấm động

 floating-point operation, FLOP

phép toán dấu chấm động