TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép truy nhập

phép truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép truy nhập

access permissions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access permissions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Infotainmentsystem bietet Zugriff auf:

Một hệ thống thông tin giải trí cho phép truy nhập vào:

Der Sensor im Türgriff erkennt den Zutrittswunsch und gibt ihn an das Steuergerät für Zugangsberechtigung weiter (1a).

Cảm biến trong tay nắm cửa phát hiện yêu cầu truy nhập và chuyển yêu cầu này đến bộ điều khiển cho phép truy nhập (1a).

Türgriffantenne. Sie ist als Spule ausgeführt und gibt die codierten Transpondersignale an das Steuergerät für Zugangsberechtigung.

Ăng ten tay nắm cửa được thiết kế như một cuộn dây, và gửi tín hiệu thu phát được mã hóa đến bộ điều khiển cho phép truy nhập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access permissions

phép truy nhập

 access permissions /toán & tin/

phép truy nhập