TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía nạp

phía nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phía nạp

entry side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 charge face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phía nạp

Beladeseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Einlass- und der Auslassseite sind drei Schlepphebel angeordnet.

Ba cò gánh được bố trí về phía nạp và phía thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Saugseite

Phía hút vào (phía nạp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry side /toán & tin/

phía nạp

 charge face, entry side /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

phía nạp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beladeseite /f/CNH_NHÂN/

[EN] charge face

[VI] phía nạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

entry side

phía nạp