TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía nạp vào

phía nạp vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía hút vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phía nạp vào

inlet side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inlet side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phía nạp vào

Einlaßseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßseite /f/CT_MÁY/

[EN] inlet side, intake side

[VI] phía hút vào, phía nạp vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet side

phía nạp vào

 intake side

phía nạp vào

inlet side /toán & tin/

phía nạp vào

intake side /toán & tin/

phía nạp vào

 inlet side /cơ khí & công trình/

phía nạp vào

 intake side /cơ khí & công trình/

phía nạp vào

 inlet side, intake side /cơ khí & công trình/

phía nạp vào