TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía trên cùng

phía trên cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phía trên cùng

top side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um bei Bruch des obersten Federblattes ein Lösen der Achse vom Rahmen zu verhindern, wird das vordere Ende des zweiten Federblattes ebenfalls um den Federbolzen gebogen.

Để ngăn cản sự tách rời cầu xe với khung sườn xe khi lá lò xo phía trên cùng bị gãy, đầu cuối phía trước của lá lò xo thứ hai cũng được uốn cong quanh chốt lò xo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top side /toán & tin/

phía trên cùng

top side, upper

phía trên cùng

 top side /xây dựng/

phía trên cùng