Việt
phích đục lỗ
phiéu đục lỗ
phiếu đục lỗ
Anh
perforated card
Đức
Lochkarte
Lochkarte /die (Technik, bes. Datenverarb.)/
phiếu đục lỗ; phích đục lỗ;
Lochkarte /f =, -n/
phiéu đục lỗ, phích đục lỗ; Loch
perforated card /cơ khí & công trình/