TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phím điều khiển

phím điều khiển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím Ctrl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím không in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phím điều khiển

control key

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ctrl key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonprinting key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phím điều khiển

Steuertaste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strg-Taste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht schreibende Taste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phím điều khiển

clé de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jede Spritzgießmaschine verfügt über folgendeVerarbeitungsparameter, die über die Tastaturverändert werden können (Bild 1):

Những thông số gia công sau đây của mỗi máy đúc phun có thể thay đổi được từ bàn phím điều khiển (Hình 1):

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuertaste /f (Strg-Taste)/M_TÍNH/

[EN] control key (Ctrl key)

[VI] phím điều khiển, phím Ctrl

Strg-Taste /f (Steuertaste)/M_TÍNH/

[EN] Ctrl key (control key)

[VI] phím Ctrl, phím điều khiển

nicht schreibende Taste //M_TÍNH/

[EN] nonprinting key

[VI] phím không in, phím điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control key

phím điều khiển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phím điều khiển

[DE] Steuertaste

[VI] phím điều khiển

[EN] control key

[FR] clé de contrôle