TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phím bấm

phím bấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút bấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phím bấm

push button

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punchbutton key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 punchbutton key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phím bấm

Drucktaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ermöglichen das Öffnen und Schließen eines oder auch aller Fenster mit Hilfe eines Fensterhebermotors. Dieser wird über einen Wipp- oder Tastschalter betätigt.

Hệ thống này cho phép mở và đóng một hoặc tất cả cửa sổ với sự trợ giúp của một động cơ nâng cửa sổ được kích hoạt bởi một công tắc ấn hoặc một phím bấm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push button

phím bấm

 punchbutton key, push button

phím bấm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drucktaste /f/KT_ĐIỆN/

[EN] key

[VI] phím bấm

Drucktaste /f/CNSX/

[EN] punchbutton key

[VI] nút bấm, phím bấm

Drucktaste /f/CT_MÁY/

[EN] push button

[VI] nút bấm, phím bấm