Việt
phím xóa
phím clear
Anh
clear key
delete key
delete
Đức
Löschtaste
Loschtaste
Pháp
supprimer la touche
phím xóa, phím clear
Loschtaste /die/
phím xóa;
[DE] Löschtaste [Entf]
[VI] phím xóa
[EN] delete [Del] key
[FR] supprimer la touche [Suppr]
delete /toán & tin/
clear key /toán & tin/
Phím này có ở góc trên bên trái của một số loại bàn phím, dùng để xóa dữ liệu hiện được chọn.