Việt
phòng hình sự của tòa án khu
tòa tiểu hình
Đức
straffreikammer
straf
straf /. kam .mer, die (Rechtsspr.)/
phòng hình sự của tòa án khu; tòa tiểu hình;
straffreikammer /f =, -n/
phòng hình sự của tòa án khu; -