TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng hơi

phòng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phòng hơi

 steam chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Quellschweißmittelbehälter sind vor und nach der Benutzung fest geschlossen zu halten, da sonst durch eindringende Feuchtigkeit die Lösungsfähigkeit des Quellschweißmittels beeinträchtigt wird und keine dauerhaft haltbare Nahtverbindungen zu erreichen sind.

Các bình chứa dung môi hàn phải được đóng kín kỹ lưỡng để đề phòng hơi ẩm thấm vào bên trong, làm giảm khả năng hòa tan của dung môi khiến mối hàn không được bền.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P284 Atemschutz tragen.

P284 Mang mặt nạ phòng hơi độc.

P285 Bei unzureichender Belüftung Atemschutz tragen.

P285 Mang mặt nạ phòng hơi độc ở chỗ thiếu thoáng khí.

Bei unzureichender Belüftung Atemschutzgerät anlegen

Mang mặt nạ phòng hơi độc khi ở chỗ không thoáng khí đầy đủ

Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)

Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam chamber /hóa học & vật liệu/

phòng hơi