TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng kín

phòng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phòng kín

 bord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Umgang mit Quellschweißmittel in geschlossenen Räumen ist für ausreichende Be- und Entlüftung zu sorgen.

Khi sử dụng dung môi hàn trong phòng kín, cần phải tạo sự thông gió đầy đủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bord, built-in closet /xây dựng/

phòng kín