Việt
phòng kiểm tra
sự xem xét kỹ
sự kiểm tra
sự thanh tra sự kiểm tra bảo dưỡng xe cộ định kỳ cơ quan thanh tra
phòng thanh tra
Anh
supervisor^ section
supervisor's section
Đức
Inspektion
Inspektion /[mspek'tsiom], die; -, -en/
sự xem xét kỹ; sự kiểm tra; sự thanh tra sự kiểm tra bảo dưỡng xe cộ định kỳ cơ quan thanh tra; phòng thanh tra; phòng kiểm tra;
supervisor's section /hóa học & vật liệu/