explosionsgeschützt /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ/
[EN] explosion-proof
[VI] chống nổ, phòng nổ
explosionsgeschützt /adj/B_BÌ/
[EN] explosion-proof
[VI] chống nổ, phòng nổ
explosionssicher /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ, B_BÌ/
[EN] explosion-proof
[VI] chống nổ, phòng nổ