TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng nổ

phòng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chống nổ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phòng nổ

 blast-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion protection

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

explosion-proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phòng nổ

Explosionsschutz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

explosionsgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionssicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionsgeschützt /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

explosionsgeschützt /adj/B_BÌ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

explosionssicher /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ, B_BÌ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Explosionsschutz

[VI] Chống nổ, phòng nổ

[EN] explosion protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast-proof, explosion-proof

phòng nổ