TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng sinh hoạt

phòng sinh hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phòng sinh hoạt

 living room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pets' corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welfare premises

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus der Tabelle 1 nach DIN 4109 bzw. VDI 2119 kann aufgrund der gemessenen Außengeräusche und des maximal erlaubten Lärmpegels im Arbeits- oder Wohnraum, die notwendige Schutzklasse der Fenster entnommen werden.

Từ Bảng 1 theo tiêu chuẩn DIN 4109 hoặc VDI 2119, cấp cách âm cần thiết của cửa sổ được xác định dựa vào việc đo âm lượng bên ngoài và âm lượng tối đa cho phép trong phòng làm việc hay phòng sinh hoạt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 living room /xây dựng/

phòng sinh hoạt

 pets' corner /xây dựng/

phòng sinh hoạt

 living room, pets' corner, welfare premises

phòng sinh hoạt