Việt
phôi cán
phôi băng
phôi cán lại
bãi đậu xe
Anh
Rolled stock
rolling billet
rolling stock
strip plate
rerolling feed
Đức
Knüppel
Knüppel /[’knYpal], der; -s, -/
(Metallbearb ) phôi cán;
phôi băng, phôi cán
phôi cán, phôi cán lại
phôi cán, bãi đậu xe