Việt
Thiết bị chứa dữ liêu
phương Tiện lưu trữ dữ liêu
ổ đĩa
Anh
Data carrier
Đức
Datenträger
[VI] Thiết bị chứa dữ liêu, phương Tiện lưu trữ dữ liêu, ổ đĩa
[EN] Data carrier