TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp suất điện trở

phương pháp suất điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp suất điện trở

resistivity method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistivity method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistivity method

phương pháp (khai thác) suất điện trở

 resistivity method

phương pháp (khai thác) suất điện trở

Phương pháp khai thác khoáng sản trong đó việc đo đạc được thực hiện trực tiếp bằng cách ghi lại tỷ lệ điện áp trên dòng khi dòng điện được cho chạy qua phần đất cần kiểm tra.

A mineral exploration method in which measurements are made directly by recording the ratio of voltage to current when a current is forced to flow through a section of ground to be tested.