TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp hấp thụ

phương pháp hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp hấp thụ

absorption method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adsorption process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Lufttrocknung stehen das Kühlverfahren, die Absorptions- und die Adsorptionstrocknung zur Verfügung (Bild 3).

Có thể làm khô không khí bằng phương pháp lạnh, phương pháp hấp thụ và phương pháp hấp phụ (hút bám) (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absorptive Entfernung reaktiver Schwefelverbindungen (z. B. H2S) aus Gasen

Tách bằng phương pháp hấp thụ những hợp chất lưu huỳnh (t.d.

Adsorptive Entfernung von reaktiven Chlorverbindungen aus Gasen (z. B. gasförmigen Kohlenwasserstoffen)

H2S) từ các khí Tách bằng phương pháp hấp thụ những hợp chất chlor từ các khí (t.d. các khí hydrocarbon)

Chemiesorptive Entfernung von Arsenwasserstoff und/oder Schwefelverbindungen aus gesättigten und ungesättigten Kohlenwasserstoffen

Tách bằng phương pháp hấp thụ hóa học AsH3 và/ hoặc các hợp chất lưu huỳnh từ các hydrocarbon bảo hòa cũng như không bảo hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption method

phương pháp hấp thụ

absorption process

phương pháp hấp thụ

adsorption process

phương pháp hấp thụ

 absorption method, absorption process

phương pháp hấp thụ