TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp in

phương pháp in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phương pháp in

Druckverfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Druckverfahren

 Phương pháp in

* Rotationssiebdruckverfahren

 Phương pháp in lưới quay

Verfahrensprinzip der Stereolithographie

Nguyên lý của phương pháp in nổi

483 Walzenbeschichtung und Rotationsdruckverfahren

483 Phủ lớp bằng trục cán và phương pháp in quay

Vorwiegend für silber- und goldfarbene Beschriftungen findet das Heißprägeverfahren Anwendung.

Phương pháp in dập khuôn nóng chủ yếu được áp dụng để in chữ mạ vàng hay bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckverfahren /das/

phương pháp in;