TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp kế

phương pháp kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp kế

 goniometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In verschiedenen weiteren Verfahren, dem so genannten Frischen, wird dem flüssigen Roheisen Sauerstoff zugegeben, um ein kontrolliertes Abbrennendes Kohlenstoffs zu ermöglichen.

Trong các phương pháp kế tiếp mà ta gọi là tinh luyện, oxy được thổi vào gang lỏng để khử carbon một cách có kiểm soát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 goniometer /điện/

phương pháp kế

Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.