Việt
sự đổi mới
sự đưa kỹ thuật mới vào
phương pháp mới
Anh
innovation
Außerdem werden in universitären und industriellen Forschungssowie Produktionslaboren ständig neue Methoden entwickelt.
Ngoài ra, ở các phòng nghiên cứu tại các trường đại học và kỹ nghệ cũng như tại các phòng thí nghiệm sản xuất công nghiệp, nhiều phương pháp mới được phát triển không ngừng.
Die Methode trägt den Namen Kettenabbruchmethode und ist trotz neuerer Verfahren noch immer eine der häufigsten DNA-Sequenzierungsmethoden.
Phương pháp này mang tên phương pháp gián đoạn chuỗi và mặc dù gần đây có nhiều phương pháp mới, nhưng đây vẫn là một trong những phương pháp giải trình tự DNA phổ biến nhất.
sự đổi mới, sự đưa kỹ thuật mới vào, phương pháp mới