TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp mới

sự đổi mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đưa kỹ thuật mới vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phương pháp mới

innovation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden in universitären und industriellen Forschungssowie Produktionslaboren ständig neue Methoden entwickelt.

Ngoài ra, ở các phòng nghiên cứu tại các trường đại học và kỹ nghệ cũng như tại các phòng thí nghiệm sản xuất công nghiệp, nhiều phương pháp mới được phát triển không ngừng.

Die Methode trägt den Namen Kettenabbruchmethode und ist trotz neuerer Verfahren noch immer eine der häufigsten DNA-Sequenzierungsmethoden.

Phương pháp này mang tên phương pháp gián đoạn chuỗi và mặc dù gần đây có nhiều phương pháp mới, nhưng đây vẫn là một trong những phương pháp giải trình tự DNA phổ biến nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

innovation

sự đổi mới, sự đưa kỹ thuật mới vào, phương pháp mới