Việt
quá trình nấu luyện
phương pháp nấu luyện
Anh
smelting process
Kennbuchstaben, meist für Erschmelzungsart, Desoxidationsbedingungen und besondere Eigenschaften
Mẫu tự mã, phần lớn chỉ phương pháp nấu luyện, điều kiện khử oxy và các tính chất đặc biệt
quá trình nấu luyện, phương pháp nấu luyện