TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp nấu luyện

quá trình nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phương pháp nấu luyện

smelting process

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstaben, meist für Erschmelzungsart, Desoxidationsbedingungen und besondere Eigenschaften

Mẫu tự mã, phần lớn chỉ phương pháp nấu luyện, điều kiện khử oxy và các tính chất đặc biệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smelting process

quá trình nấu luyện, phương pháp nấu luyện