TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp phân tích

phương pháp phân tích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp phân tích

analytical method

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analytical techniques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analysis method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp phân tích

Analytische Methode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Analytische Methoden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

phương pháp phân tích

Méthodes analytiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu werden in der Regel zwei klassische bioanalytische Methoden verwendet. Zum einen die gelelektrophoretische Auftrennung in einer Agarose-Matrix und zum anderen die fotometrische Vermessung des Isolats bei einer Wellenlänge von 260 nm.

Trên nguyên tắc có hai phương pháp phân tích sinh học truyền thống thường được sử dụng: phương pháp phân ly gel điện di (gel electrophoresis) trên nền agarose và phương pháp đo trắc quang của chất phân lập ở bước sóng 260 nm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Spektralanalyse können kleinste Mengen eines Stoffes qualitativ und quantitativ nachgewiesen werden.

Bằng phương pháp phân tích quang phổ, một lượng vật chất cực nhỏ vẫn có thể được kiểm chứng định tính và định lượng.

Wesensmerkmal der Fehlerbaumanalyse ist die systematische Feststellung von logischen Verknüpfungen von Komponenten- und Teilsystemausfällen.

Cơ bản cho phương pháp phân tích cây lỗi là nhận ra những liên quan giữa hư hỏng của một thành phần với hư hỏng của cả hệ thống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analysis method

phương pháp phân tích

analytical method

phương pháp phân tích

 analysis method /toán & tin/

phương pháp phân tích

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phương pháp phân tích

[DE] Analytische Methoden

[EN] analytical techniques

[FR] Méthodes analytiques

[VI] Phương pháp phân tích

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phương pháp phân tích

[DE] Analytische Methode

[EN] Analytical method

[VI] phương pháp phân tích

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

analytical method

phương pháp phân tích