TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp phun

phương pháp phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp phun

airbrushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ejection method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airbrushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp phun

Spritzverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieseleinspritzverfahren

Các phương pháp phun diesel

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Harzinjektionsverfahren

Phương pháp phun keo nhựa

361 Montagespritzen

361 Phương pháp phun lắp ghép

570 Harzinjektionsverfahren

570 Phương pháp phun keo nhựa

16.9.5 Harzinjektionsverfahren

16.9.5 Phương pháp phun keo nhựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection method /điện lạnh/

phương pháp phun

 airbrushing /xây dựng/

phương pháp phun (mức)

 airbrushing

phương pháp phun (mức)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzverfahren /nt/IN/

[EN] airbrushing

[VI] phương pháp phun (mực)