TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương tiện hỗ trợ

phương tiện giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phương tiện hỗ trợ

Hilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Qualitätsregelkarten sind ein grafisches Hilfsmittel bei der statistischen Prozessregelung.

Bảng điều chỉnh chất lượng là phương tiện hỗ trợ bằng đồ thị cho việc điều chỉnh quá trình qua phương pháp thống kê học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um subjektive Einflüsse zu minimieren, sind wenige Hilfsmittel erforderlich und Randbedingungen zu schaffen. Dazu gehören:

Để giảm bớt những ảnh hưởng chủ quan, cần có một vài phương tiện hỗ trợ và điều kiện biên, bao gồm:

Um den Kunststoff zu erkennen, gibt es eineReihe von Prüfungen, die mit einfachen Hilfsmitteln durchgeführt werden können.

Để nhận biết chất dẻo, ta có thể áp dụng một loạt biện pháp thử nghiệm với những phương tiện hỗ trợ đơn giản.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Ersatzteile und Hilfsmittel werden benötigt?

Cần các phụ tùng và các phương tiện hỗ trợ nào?

Als Hilfsmittel benötigt man einen Entlüfterstutzen und einen durchsichtigen Entlüfterschlauch mit Auffangflasche.

Người ta cần ống nối xả không khí, ống xả mềm trong suốt và lọ gom làm phương tiện hỗ trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hilfe /I'hilfa], die; -, -n/

phương tiện giúp đỡ; phương tiện hỗ trợ (Hilfsmittel);