Việt
phương tiện thông tin
Anh
communication facility
Đức
Nachrichtenmittel
Prototypen werden zunehmend als Kommunikationsmöglichkeit zur Darstellung der Proportionen, des Designs sowie der Funktion herzustellender Werkstücke verwendet.
Các nguyên mẫu ngày càng được sử dụng như một phương tiện thông tin thể hiện tính cân đối, thiết kế cũng như chức năng của chi tiết sẽ được sản xuất.
communication facility /toán & tin/
Nachrichtenmittel /n -s, = (quân sự)/
phương tiện thông tin; Nachrichten