TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương tiện thông tin

phương tiện thông tin

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương tiện thông tin

communication facility

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương tiện thông tin

Nachrichtenmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prototypen werden zunehmend als Kommunikationsmöglichkeit zur Darstellung der Proportionen, des Designs sowie der Funktion herzustellender Werkstücke verwendet.

Các nguyên mẫu ngày càng được sử dụng như một phương tiện thông tin thể hiện tính cân đối, thiết kế cũng như chức năng của chi tiết sẽ được sản xuất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

communication facility

phương tiện thông tin

 communication facility /toán & tin/

phương tiện thông tin

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichtenmittel /n -s, = (quân sự)/

phương tiện thông tin; Nachrichten

Từ điển toán học Anh-Việt

communication facility

phương tiện thông tin