Việt
phương tiện truyền cảm
phương tiện thể hiện
Đức
Gestaltungsmittel
sprachliche Gestaltungs mittel
những phương tiện thể hiện ngôn ngữ;
Gestaltungsmittel /n -s, =/
phương tiện truyền cảm, phương tiện thể hiện; sprachliche Gestaltungs mittel những phương tiện thể hiện ngôn ngữ;