TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương trình cân bằng

Phương trình cân bằng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương trình cân bằng

Equilibrium expression

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

equation of equilibrium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilibrium equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương trình cân bằng

Gleichgewichtsbedingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bilanzgleichungen

Phương trình cân bằng

Bilanzgleichungen für die einzelnen Elemente

Các phương trình cân bằng cho từng nguyên tố

Gleichung der Adsorptionsisotherme nach Freundlich

Phương trình cân bằng nồng độ đẳng nhiệt theo Freundlich

Gleichung der Adsorptionsisotherme nach Langmuir

Phương trình cân bằng nồng độ đẳng nhiệt theo Langmuir

Bilanzgleichungen für Festbettadsorber

Các phương trình cân bằng trong thiết bị hấp thụ có lồng hấp phụ cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium equation /toán & tin/

phương trình cân bằng

equation of equilibrium /toán & tin/

phương trình cân bằng

 equation of equilibrium, equilibrium equation /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

phương trình cân bằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtsbedingung /f/CƠ/

[EN] equation of equilibrium

[VI] phương trình cân bằng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Equilibrium expression

Phương trình cân bằng

Equilibrium expression

Phương trình cân bằng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Equilibrium expression /HÓA HỌC/

Phương trình cân bằng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Equilibrium expression

Phương trình cân bằng