TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equation of equilibrium

phương trình cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equation of equilibrium

equation of equilibrium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

equation of equilibrium

Gleichgewichtsgleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichgewichtsbedingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

equation of equilibrium

équation d'équilibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equation of equilibrium /toán & tin/

phương trình cân bằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtsbedingung /f/CƠ/

[EN] equation of equilibrium

[VI] phương trình cân bằng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equation of equilibrium /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gleichgewichtsgleichung

[EN] equation of equilibrium

[FR] équation d' équilibre