TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
phạm luật
phạm luật
3
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Anh
phạm luật
Foul
1
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
to offend against the law
1
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phạm luật
X. phạm pháp.
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
phạm luật
to offend against the law
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Foul
phạm luật