TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi làm việc

phạm vi làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phạm vi làm việc

working range

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Arbeitsbereich von Klär-Separatoren mit selbst entleerender Trommel beträgt bis etwa 10 % Volumenanteil Feststoffgehalt im Zulauf.

Phạm vi làm việc của máy ly tâm lọc với trụ xoay tự tháo chiếm khoảng 10% phần thể tích rắn trong khi cho vào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladevorgang und Arbeitsbereich

Quá trình nạp điện và phạm vi làm việc

Der Arbeitsbereich liegt bei bleifreien Loten zwischen (200…230 °C).

Phạm vi làm việc của vảy hàn không chì trong khoảng nhiệt độ từ 200 °C đến 230 °C.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working range

phạm vi làm việc

 working range /điện lạnh/

phạm vi làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working range

phạm vi làm việc