TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi tốc độ

phạm vi tốc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phạm vi tốc độ

rate of of speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

speed range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbesserter Drehmomentverlauf über einen bestimmten Drehzahlbereich

Momen được cải thiện trong phạm vi tốc độ quay nhất định

Der Mild-Hybrid unterstützt den Verbrennungsmotor im unteren Drehzahlbereich, während Medium- Hybride auch im höheren Drehzahlbereich arbeiten können.

Hybrid nhẹ hỗ trợ động cơ đốt trong ở phạm vi tốc độ quay thấp, trong khi hybrid trung bình còn có thể hoạt động ở cả phạm vi tốc độ quay cao hơn.

v Schwankende Füllung im unteren und oberen Drehzahlbereich

Dao động của thể tích nạp ở phạm vi tốc độ quay thấp hoặc cao

Der mechanische Lader läuft über den gesamten Drehzahlbereich mit.

Máy tăng áp cơ học này vận hành trong suốt phạm vi tốc độ quay.

gleichbleibend hohes Drehmoment über dem nutzbaren Drehzahlbereich

Giữ momen xoắn lớn và đều trong phạm vi tốc độ quay sử dụng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed range

phạm vi tốc độ

 speed range /hóa học & vật liệu/

phạm vi tốc độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rate of of speed

phạm vi tốc độ