TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng nối tiếp

phản ứng nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phản ứng nối tiếp

consecutive reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consecutive reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consecutive reaction, continuation, in series

phản ứng nối tiếp

 consecutive reaction /cơ khí & công trình/

phản ứng nối tiếp