Việt
phản ứng xúc tác
Anh
catalytic reaction
Die erste Ziffer gibt hierbei die Art der katalysierten Reaktion wieder.
Chữ số đầu tiên chỉ loại phản ứng xúc tác.
catalytic reaction /điện/
phản ứng (có) xúc tác
catalytic reaction /hóa học & vật liệu/