TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản xạ toàn phần

Phản xạ toàn phần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phản xạ toàn phần

total reflection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

total reflexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phản xạ toàn phần

Totalreflexion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Totalreflexion.

Phản xạ toàn phần.

Das Funktionsprinzip des Lichtwellenleiters basiert auf dem physikalischen Prinzip der Totalreflexion.

Nguyên lý truyền dẫn ánh sáng của dây cáp quang dựa trên hiện tượng vật lý phản xạ toàn phần.

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Somit erfolgt die Totalreflexion an der Grenzfläche zwischen Kern und Beschichtung im Inneren des Kerns.

Do đó, tại bề mặt phân cách giữa lõi và lớp bọc trong suốt xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong lõi.

Trifft ein Lichtstrahl in einem flachen Winkel auf eine Grenzschicht zwischen einem optisch dichten und einem optisch dünneren Material, dann wird der Strahl nahezu verlustfrei reflektiert (Totalreflexion).

Khi một tia sáng được chiếu với một góc nghiêng nhất định vào bề mặt phân cách giữa hai vật liệu, từ vật liệu có chiết suất quang học cao đến vật liệu có chiết suất quang học thấp, tia sáng sẽ bị phản xạ tại bề mặt phân cách với cùng góc tới và hầu như không bị hao hụt (phản xạ toàn phần).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total reflexion

phản xạ toàn phần

 total reflection

phản xạ toàn phần

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Totalreflexion

[EN] total reflection

[VI] Phản xạ toàn phần