TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totalreflexion

Phản xạ hoàn toàn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Phản xạ toàn phần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự phản xạ trong toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phản xạ toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

totalreflexion

Total reflection

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total intemal reflection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

total internal reflection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

totalreflexion

Totalreflexion

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

totalreflexion

réflexion totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflexion totale interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totalreflexion /SCIENCE/

[DE] Totalreflexion

[EN] total reflection

[FR] réflexion totale

Totalreflexion /SCIENCE/

[DE] Totalreflexion

[EN] total reflection

[FR] réflexion totale

Totalreflexion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Totalreflexion

[EN] total internal reflection

[FR] réflexion totale interne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totalreflexion /f/SỨ_TT/

[EN] total intemal reflection

[VI] sự phản xạ trong toàn phần

Totalreflexion /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] total reflection

[VI] sự phản xạ toàn phần

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Totalreflexion

[EN] total reflection

[VI] Phản xạ toàn phần

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Totalreflexion

[EN] Total reflection

[VI] Phản xạ hoàn toàn