Việt
Phản xạ toàn phần
sự phản xạ toàn phần
Phản xạ hoàn toàn
sự phản chiếu toàn phần
Anh
Total reflection
reflective
total reflexion
reflexion
reverberation
Đức
Totalreflexion
Pháp
réflexion totale
total reflection /SCIENCE/
[DE] Totalreflexion
[EN] total reflection
[FR] réflexion totale
total reflection
total reflection, reflective
total reflection, total reflexion /điện lạnh/
total reflection, reflexion, reverberation
Totalreflexion /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[VI] sự phản xạ toàn phần
o phản xạ toàn phần
[VI] Phản xạ toàn phần
[EN] Total reflection
[VI] Phản xạ hoàn toàn