Việt
phấn chì
sơn bôi khuôn
mực khuôn
bột graphit
phấn graphit
Anh
blackwash
white lead
moulding blackening
graphite dust
sơn bôi khuôn; phấn chì (rắc mặt phân khuôn)
sơn bôi khuôn; phấn chì (rắc mặt phàn khuôn)
phấn chì, mực khuôn
bột graphit, phấn graphit, phấn chì