TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phấn chì

phấn chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sơn bôi khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mực khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột graphit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phấn graphit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phấn chì

blackwash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 white lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moulding blackening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graphite dust

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blackwash

sơn bôi khuôn; phấn chì (rắc mặt phân khuôn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blackwash

sơn bôi khuôn; phấn chì (rắc mặt phàn khuôn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moulding blackening

phấn chì, mực khuôn

graphite dust

bột graphit, phấn graphit, phấn chì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white lead

phấn chì