TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phấn trắng

phấn trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phấn trắng

 whiting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

whiting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phấn trắng

Schlämmkreide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Große Teile des Kalksteins und der Kreide entstanden durch das Zusammenwirken unterschiedlicher Umweltfaktoren (u. a. pH-Wert, Temperatur) mit der Lebenstätigkeit verschiedener Mikroorganismenarten, die Calciumcarbonat CaCO3 zum Aufbau ihrer Schalen als

Phần lớn đá vôi và đá phấn trắng phát sinh do tác động của nhiều yếu tố môi trường (thí dụ trị số pH, nhiệt độ) và với hoạt động của nhiều loài vi sinh vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlämmkreide /f/CNSX/

[EN] whiting

[VI] bột trắng, phấn trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whiting

phấn trắng