TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần động

phần động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần động

phần động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần động

sliding-clutch member

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 sliding-clutch member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần động

 moving element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Leerlauf- und Teillastbereich arbeitet der Motor im Saugbetrieb.

Trong khu vực không tải và tải từng phần, động cơ trong tình trạng nạp không tăng áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Zusammenstoß der Elektronen, geben sie einen Teil ihrer Bewegungsenergie ab(Bild 3).

Khi electron va chạm vào các nguyên tử, chúng mất đi một phần động năng (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dynamischer Teil:

Phần động học:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding-clutch member /cơ khí & công trình/

phần (di) động (khớp nối)

 moving element, rotating part /điện lạnh;điện;điện/

phần động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sliding-clutch member

phần (di) động (khớp nối)