Việt
phần đuôi tàu
phần lái tàu
phía sau tàu
Anh
aft section
Đức
Achterschiff
Hinterschiff
Hinterschiff /das/
phần đuôi tàu; phía sau tàu;
Achterschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] aft section
[VI] phần lái tàu, phần đuôi tàu
aft section /giao thông & vận tải/
aft section /ô tô/