Việt
phần ứng quấn vòng
Anh
ring armature
ring armature /xây dựng/
ring armature /điện/
Phần ứng máy điện có các cuộn dây quấn trên lõi sắt; phần ứng có hình ống tròn, một dạng phần ứng rất cổ điển trong máy gramme.