orthogonal complement
phần bù trực giao
orthogonal complement /toán & tin/
phần bù trực giao
orthocomplement /toán & tin/
phần bù trực giao
orthogonal complement, complementary, explement
phần bù trực giao
orthocomplement
phần bù trực giao
orthocomplement, orthogonal complement /toán & tin/
phần bù trực giao